logrolling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

logrolling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logrolling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logrolling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • logrolling

    * kinh tế

    dồn phiếu cho nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • logrolling

    act of exchanging favors for mutual gain; especially trading of influence or votes among legislators to gain passage of certain projects

    Similar:

    birling: rotating a log rapidly in the water (as a competitive sport)

    logroll: work toward the passage of some legislation by exchanging political favors such as trading votes