bicycle seat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bicycle seat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bicycle seat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bicycle seat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bicycle seat
a seat for the rider of a bicycle
Synonyms: saddle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).