bicycle pump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bicycle pump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bicycle pump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bicycle pump.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bicycle pump

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    máy bơm đạp chân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bicycle pump

    a small pump that fills bicycle tires with air