better off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

better off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm better off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của better off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • better off

    in a more fortunate or prosperous condition

    she would have been better off if she had stuck with teaching

    is better off than his classmate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).