better-known nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

better-known nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm better-known giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của better-known.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • better-known

    more familiar or renowned than the other of two

    the better-known book of the two

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).