berm ditch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
berm ditch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm berm ditch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của berm ditch.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
berm ditch
* kỹ thuật
hào
rãnh
rãnh tiêu nước
Từ liên quan
- berm
- berming
- bermuda
- berm (e)
- bermudan
- bermudas
- bermudian
- berm ditch
- bermuda rig
- bermuda chub
- bermuda lily
- bermuda plan
- bermudan rig
- bermuda cedar
- bermuda grass
- bermuda onion
- bermudian rig
- bermuda dollar
- bermuda shorts
- bermuda asphalt
- bermuda triangle
- bermuda agreement
- bermuda buttercup
- bermuda maidenhair
- bermuda maidenhair fern