banquet d'affaires nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

banquet d'affaires nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm banquet d'affaires giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của banquet d'affaires.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • banquet d'affaires

    * kinh tế

    ngân hàng đầu tư

    Ngân hàng thương mại hoặc phòng phát hành của Pháp