banking industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
banking industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm banking industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của banking industry.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
banking industry
banks collectively
Synonyms: banking system
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- banking
- banking law
- banking fund
- banking game
- banking risk
- banking angle
- banking hours
- banking panic
- banking power
- banking charge
- banking school
- banking sector
- banking system
- banking capital
- banking circles
- banking company
- banking concern
- banking customs
- banking network
- banking process
- banking reserve
- banking secrecy
- banking service
- banking industry
- banking software
- banking agreement
- banking ombudsman
- banking ordinance
- banking principle
- banking syndicate
- banking compradors
- banking consortium
- banking locomotive
- banking association
- banking environment
- banking commissioner
- banking acts 1979 and 1987
- banking advisory committee
- banking industry (the ...)
- banking accounts of all banks
- banking and currency difficulties