banking game nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

banking game nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm banking game giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của banking game.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • banking game

    any gambling game in which bets are laid against the gambling house or the dealer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).