ballpoint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ballpoint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ballpoint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ballpoint.

Từ điển Anh Việt

  • ballpoint

    * danh từ

    bút bi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ballpoint

    a pen that has a small metal ball as the point of transfer of ink to paper

    Synonyms: ballpoint pen, ballpen, Biro