ballet skirt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ballet skirt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ballet skirt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ballet skirt.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ballet skirt

    very short skirt worn by ballerinas

    Synonyms: tutu

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).