tutu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tutu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tutu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tutu.

Từ điển Anh Việt

  • tutu

    /tʌt'tʌt/

    * danh từ

    váy xoè (của vũ nữ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tutu

    South African prelate and leader of the antiapartheid struggle (born in 1931)

    Synonyms: Desmond Tutu

    Similar:

    ballet skirt: very short skirt worn by ballerinas