desmond tutu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desmond tutu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desmond tutu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desmond tutu.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • desmond tutu

    Similar:

    tutu: South African prelate and leader of the antiapartheid struggle (born in 1931)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).