balancing valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
balancing valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balancing valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balancing valve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
balancing valve
* kỹ thuật
van cân bằng
xây dựng:
van (cân bằng đẳng áp)
Từ liên quan
- balancing
- balancing coil
- balancing item
- balancing ring
- balancing shop
- balancing tank
- balancing unit
- balancing delay
- balancing force
- balancing lever
- balancing stand
- balancing valve
- balancing acting
- balancing charge
- balancing dynamo
- balancing ledger
- balancing piston
- balancing soring
- balancing stripe
- balancing weight
- balancing account
- balancing battery
- balancing bellows
- balancing machine
- balancing network
- balancing gate pit
- balancing pressure
- balancing reaction
- balancing resistor
- balancing allowance
- balancing capacitor
- balancing of stress
- balancing reservoir
- balancing technique
- balancing of moments
- balancing of stresses
- balancing transformer
- balancing unit (balun)
- balancing magnetic stripe
- balancing and commissioning