balancing network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

balancing network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balancing network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balancing network.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • balancing network

    * kỹ thuật

    bộ cân bằng

    mạch cân bằng

    mạng cân bằng