backspace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backspace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backspace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backspace.

Từ điển Anh Việt

  • backspace

    * động từ

    chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc này

    phím lùi, lùi bước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backspace

    * kinh tế

    phím xóa lùi (bên trái)

    * kỹ thuật

    lùi bước

    phím lùi

    sự quay ngược

    toán & tin:

    sự dịch lùi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • backspace

    hit the backspace key on a computer or typewriter keyboard

    To erase, you must backspace

    Similar:

    backspace key: the typewriter key used for back spacing

    Synonyms: backspacer