backspacer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
backspacer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backspacer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backspacer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
backspacer
Similar:
backspace key: the typewriter key used for back spacing
Synonyms: backspace
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).