backspace (bs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
backspace (bs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backspace (bs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backspace (bs).
Từ điển Anh Việt
backspace (BS)
(Tech) lùi một nấc, xóa ngược
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
backspace (bs)
* kỹ thuật
lùi bước
toán & tin:
phím lùi