autumn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
autumn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autumn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autumn.
Từ điển Anh Việt
autumn
/'ɔ:təm/
* danh từ
mùa thu
(nghĩa bóng) thời xế chiều (thời kỳ bắt đầu suy tàn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
autumn
Similar:
fall: the season when the leaves fall from the trees
in the fall of 1973