autotrophic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autotrophic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autotrophic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autotrophic.

Từ điển Anh Việt

  • autotrophic

    /,ɔ:tə'trɔfik/

    * tính từ

    (sinh vật học) tự dưỡng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • autotrophic

    * kinh tế

    tự dưỡng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • autotrophic

    of or relating to organisms (as green plants) that can make complex organic nutritive compounds from simple inorganic sources by photosynthesis

    Synonyms: autophytic

    Antonyms: heterotrophic