heterotrophic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heterotrophic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heterotrophic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heterotrophic.

Từ điển Anh Việt

  • heterotrophic

    /,hetərou'trɔfik/

    * tính từ

    (sinh vật học) dị dưỡng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heterotrophic

    * kỹ thuật

    y học:

    dị dưỡng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heterotrophic

    requiring organic compounds of carbon and nitrogen for nourishment

    most animals are heterotrophic

    Antonyms: autotrophic