autotrophic organism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
autotrophic organism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autotrophic organism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autotrophic organism.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
autotrophic organism
* kỹ thuật
y học:
sinh vật tự dưỡng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
autotrophic organism
Similar:
autophyte: plant capable of synthesizing its own food from simple organic substances
Synonyms: autophytic plant, autotroph