autophytic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autophytic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autophytic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autophytic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • autophytic

    Similar:

    autotrophic: of or relating to organisms (as green plants) that can make complex organic nutritive compounds from simple inorganic sources by photosynthesis

    Antonyms: heterotrophic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).