austro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
austro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm austro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của austro.
Từ điển Anh Việt
austro
* tính từghép
(thuộc) nước áo
austro
* tính từghép
(thuộc) nước áo
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.