audience fragmentation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audience fragmentation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audience fragmentation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audience fragmentation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • audience fragmentation

    * kinh tế

    tản khai khán thính giả