audience data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audience data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audience data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audience data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • audience data

    * kinh tế

    dữ liệu về khán thính giả