audience-chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
audience-chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audience-chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audience-chamber.
Từ điển Anh Việt
audience-chamber
/'ɔ:djəns,tʃeimbə/
* danh từ
phòng tiếp kiến