atypical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atypical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atypical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atypical.

Từ điển Anh Việt

  • atypical

    /ə'tipikəl/

    * tính từ

    không đúng kiểu, không điển hình

  • atypical

    không điển hình

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • atypical

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    không điển hình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atypical

    not representative of a group, class, or type

    a group that is atypical of the target audience

    a class of atypical mosses

    atypical behavior is not the accepted type of response that we expect from children

    Synonyms: untypical

    Antonyms: typical

    deviating from normal expectations; somewhat odd, strange, or abnormal

    these days large families are atypical

    atypical clinical findings

    atypical pneumonia

    highly irregular behavior

    Synonyms: irregular