atypically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
atypically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atypically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atypically.
Từ điển Anh Việt
atypically
xem atypical
Từ điển Anh Anh - Wordnet
atypically
in a manner that is not typical
she was atypically quiet
Synonyms: untypically
Antonyms: typically