attic floor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attic floor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attic floor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attic floor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attic floor

    * kỹ thuật

    gác thượng

    hầm mái

    xây dựng:

    buồng áp mái để ở

    sàn tầng áp mái

    sàn tầng attic

    tầng áp mái để ở

    tầng dưới mái