arteriae metatarseae palmares nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arteriae metatarseae palmares nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arteriae metatarseae palmares giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arteriae metatarseae palmares.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arteriae metatarseae palmares

    * kỹ thuật

    y học:

    động mạch xương đốt gan bàn tay