arson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arson.
Từ điển Anh Việt
arson
/'ɑ:sinəs/
* danh từ
sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arson
* kỹ thuật
xây dựng:
sự đốt phá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arson
malicious burning to destroy property
the British term for arson is fire-raising
Synonyms: incendiarism, fire-raising