incendiarism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incendiarism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incendiarism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incendiarism.

Từ điển Anh Việt

  • incendiarism

    /in'sendjərizm/

    * danh từ

    sự cố ý đốt nhà

    sự gây bạo động, sự khích động phong trào chống đối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incendiarism

    Similar:

    arson: malicious burning to destroy property

    the British term for arson is fire-raising

    Synonyms: fire-raising