fire-raising nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fire-raising nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fire-raising giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fire-raising.
Từ điển Anh Việt
fire-raising
/'faiə,reiziɳ/
* danh từ
tội đốt nhà, sự cố ý đốt nhà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fire-raising
Similar:
arson: malicious burning to destroy property
the British term for arson is fire-raising
Synonyms: incendiarism