armoured vehicle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

armoured vehicle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armoured vehicle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armoured vehicle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • armoured vehicle

    Similar:

    armored vehicle: a vehicle that is protected by armor plate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).