arithmetical progression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arithmetical progression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arithmetical progression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arithmetical progression.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arithmetical progression

    * kỹ thuật

    cấp số cộng