arctic front nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arctic front nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arctic front giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arctic front.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arctic front
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
fron bắc cực
Từ liên quan
- arctic
- arcticize
- arctictis
- arctic fox
- arctic char
- arctic hare
- arctic moss
- arctic skua
- arctic wolf
- arctic zone
- arctic front
- arctic ocean
- arctic poppy
- arctic circle
- arctic willow
- arcticization
- arctic mouse-ear
- arctic archipelago
- arctictis bintourong
- arctic ground squirrel
- arctic boundary layer expedition (us nasa) (able)