arctic front nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arctic front nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arctic front giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arctic front.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arctic front

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    fron bắc cực