arctic char nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arctic char nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arctic char giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arctic char.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arctic char
small trout of northern waters; landlocked populations in Quebec and northern New England
Synonyms: Salvelinus alpinus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- arctic
- arcticize
- arctictis
- arctic fox
- arctic char
- arctic hare
- arctic moss
- arctic skua
- arctic wolf
- arctic zone
- arctic front
- arctic ocean
- arctic poppy
- arctic circle
- arctic willow
- arcticization
- arctic mouse-ear
- arctic archipelago
- arctictis bintourong
- arctic ground squirrel
- arctic boundary layer expedition (us nasa) (able)