arctic fox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arctic fox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arctic fox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arctic fox.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arctic fox

    thickly-furred fox of Arctic regions; brownish in summer and white in winter

    Synonyms: white fox, Alopex lagopus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).