arctic circle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arctic circle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arctic circle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arctic circle.
Từ điển Anh Việt
arctic circle
* danh từ
vự tuyến 66 độ 30 Bắc, vòng Bắc cực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arctic circle
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
vòng Bắc cực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arctic circle
a line of latitude near but to the south of the north pole; it marks the northernmost point at which the sun is visible on the northern winter solstice and the southernmost point at which the midnight sun can be seen on the northern summer solstice
Từ liên quan
- arctic
- arcticize
- arctictis
- arctic fox
- arctic char
- arctic hare
- arctic moss
- arctic skua
- arctic wolf
- arctic zone
- arctic front
- arctic ocean
- arctic poppy
- arctic circle
- arctic willow
- arcticization
- arctic mouse-ear
- arctic archipelago
- arctictis bintourong
- arctic ground squirrel
- arctic boundary layer expedition (us nasa) (able)