archaeological nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

archaeological nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archaeological giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archaeological.

Từ điển Anh Việt

  • archaeological

    /,ɑ:kiə'lɔdʤikəl/

    * tính từ

    (thuộc) khảo cổ học

Từ điển Anh Anh - Wordnet