archaeological method of restoration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

archaeological method of restoration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archaeological method of restoration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archaeological method of restoration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • archaeological method of restoration

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phương pháp phục chế bằng khảo cổ