archaeological zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

archaeological zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archaeological zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archaeological zone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • archaeological zone

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vùng khảo cổ