archeological nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
archeological nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archeological giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archeological.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
archeological
Similar:
archaeological: related to or dealing with or devoted to archaeology
an archaeological dig
a dramatic archaeological discovery
Synonyms: archaeologic, archeologic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).