archeological remains nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

archeological remains nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archeological remains giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archeological remains.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • archeological remains

    a relic that has been excavated from the soil

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).