apparat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apparat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apparat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apparat.

Từ điển Anh Việt

  • apparat

    * danh từ

    tính chất hành chính quan liêu