apparat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apparat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apparat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apparat.
Từ điển Anh Việt
apparat
* danh từ
tính chất hành chính quan liêu
apparat
* danh từ
tính chất hành chính quan liêu
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.