apparatchik nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apparatchik nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apparatchik giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apparatchik.

Từ điển Anh Việt

  • apparatchik

    * danh từ (số nhiều apparatchiks hoặc apparatchiki)

    thành viên của ban lãnh đạo Đảng cộng sản

    công chức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • apparatchik

    a humorous but derogatory term for an official of a large organization (especially a political organization)

    Democratic apparatchiks

    a communist who was a member of the administrative system of a communist party