anthozoa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anthozoa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anthozoa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anthozoa.
Từ điển Anh Việt
anthozoa
/,ænθə'zouə/
* danh từ số nhiều
san hô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anthozoa
a large class of sedentary marine coelenterates that includes sea anemones and corals; the medusoid phase is entirely suppressed
Synonyms: class Anthozoa, Actinozoa, class Actinozoa
Similar:
anthozoan: sessile marine coelenterates including solitary and colonial polyps; the medusoid phase is entirely suppressed
Synonyms: actinozoan