anders celsius nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anders celsius nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anders celsius giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anders celsius.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anders celsius

    Similar:

    celsius: Swedish astronomer who devised the centigrade thermometer (1701-1744)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).