celsius nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
celsius nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm celsius giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của celsius.
Từ điển Anh Việt
celsius
* tính từ
thuộc về độ bách phân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
celsius
* kinh tế
độ C
độ Celsius
Từ điển Anh Anh - Wordnet
celsius
Swedish astronomer who devised the centigrade thermometer (1701-1744)
Synonyms: Anders Celsius